Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胃バイパス手術
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
冠動脈バイパス手術 かんどうみゃくバイパスしゅじゅつ
phẫu thuật bắc cầu nối động mạch vành (coronary artery bypass grafting - cabg)
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
胆膵バイパス術 たんすいバイパスじゅつ
phẫu thuật chuyển dòng mật tụy (biliopancreatic diversion)
腸管バイパス手術(腸管側副路手術) ちょうかんバイパスしゅじゅつ(ちょうかんそくふくろしゅじゅつ)
phẫu thuật tránh đường ruột
バイパス バイパス
đường vòng
胃固定術 いこていじゅつ
cố định dạ dày