Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃液 いえき
dịch vị
酸素飽和度測定 さんそほうわどそくてい
đo độ bão hòa oxy
温度測定 おんどそくてい
phép đo nhiệt
概測 概測
đo đạc sơ bộ
胃酸 いさん
血液量測定 けつえきりょうそくてい
xác định thể tích máu
加速度測定 かそくどそくてい
accelerometry
伝導度測定 でんどうどそくてい
đo độ dẫn điện