Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 背くらべ
背比べ せいくらべ せくらべ
so sánh chiều cao, so sánh độ dài
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục, thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử
背く そむく
bội phản
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
間断なくべらべらしゃべる かんだんなくべらべらしゃべる
luôn miệng
靴べら くつべら
cái xỏ giầy.
団栗の背比べ どんぐりのせくらべ
không có những đặc trưng nổi bật; không có nhiều khác biệt so với cái khác
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh