Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背もたれあり せもたれあり
Có tựa lưng
背もたれなし せもたれなし
Không có tựa lưng.
胃もたれ いもたれ
đầy bụng
食もたれ しょくもたれ
bị nặng bụng, ăn không tiêu
もたもた もたもた
Chần chừ
何れも此れも どれもこれも
tất cả
荷もたれ感 にもたれかん
trạng thái trong đó số dư mua của các giao dịch ký quỹ tăng lên và sự gia tăng giá cổ phiếu bị kìm hãm
後ろもたれ うしろもたれ
ngả ra sau