食もたれ
しょくもたれ「THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị nặng bụng, ăn không tiêu

Bảng chia động từ của 食もたれ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食もたれする/しょくもたれする |
Quá khứ (た) | 食もたれした |
Phủ định (未然) | 食もたれしない |
Lịch sự (丁寧) | 食もたれします |
te (て) | 食もたれして |
Khả năng (可能) | 食もたれできる |
Thụ động (受身) | 食もたれされる |
Sai khiến (使役) | 食もたれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食もたれすられる |
Điều kiện (条件) | 食もたれすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食もたれしろ |
Ý chí (意向) | 食もたれしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食もたれするな |
食もたれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食もたれ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
胃もたれ いもたれ
đầy bụng
背もたれ せもたれ
tựa lưng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
もたもた もたもた
Chần chừ