Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
胃もたれ いもたれ
đầy bụng
背もたれ せもたれ
tựa lưng
食もたれ しょくもたれ
bị nặng bụng, ăn không tiêu
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
荷崩れ にくずれ
việc hàng hóa được xếp ở trên cao bị đổ
もたもた もたもた
Chần chừ