Các từ liên quan tới 背中越しのチャンス
背越し せごし
cách cắt cá có xương mềm thành từng lát mỏng để làm sashimi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
チャンス チャンス
cơ hội.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中背 ちゅうぜい
chiều cao trung bình.
背中 せなか
lưng
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
シャッターチャンス シャッター・チャンス
khoảnh khắc hoàn hảo để chụp ảnh; thời điểm tốt nhất để bấm máy.