Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真実の しんじつの
đúng
背信 はいしん
bội tín
真心の愛 まごころのあい
tình yêu chân thành
信愛 しんあい
sự tin yêu; yêu và tin tưởng; sự thân tình
真実 しんじつ さな さね
chân thật
信実 しんじつ
sự thành thật; tính trung thực; sự thật; lòng trung thành
背信者 はいしんしゃ
Kẻ phản bội
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou