Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背側 はいそく
(giải phẫu) (thuộc) lưng. ở lưng, ở mặt lưng
側背 そくはい がわせ
cạnh bên
背戸 せど
lùi lại cái cửa hoặc lối vào
ガラスど ガラス戸
cửa kính
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
裏背戸 うらせど
cửa sau, cổng sau & bóng
片側町 かたがわまち
phố có nhà liền kề
背側視床 はいそくししょう
đồi thị lưng