Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 背戸口
背戸 せど
lùi lại cái cửa hoặc lối vào
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸口 とぐち ここう
cửa; cửa ra vào.
裏背戸 うらせど
cửa sau, cổng sau & bóng
切戸口 きりどぐち
small wooden door at the rear of a noh stage
戸口調査 ここうちょうさ
national census, door-to-door census
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.