Các từ liên quan tới 背炙り山空中ケーブル
山背 やませ
lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh
中背 ちゅうぜい
chiều cao trung bình.
背中 せなか
lưng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
火炙り ひあぶり
hình thức xử tử bằng cách thiêu sống
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
中肉中背 ちゅうにくちゅうぜい
khổ người trung bình