背面
はいめん「BỐI DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phần phía sau; sau lưng; đảo ngược
Từ trái nghĩa của 背面
背面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背面
背面土圧 はいめんどあつ
Áo lực đất lên lưng tường chắn (xây dựng)
背面飛行 はいめんひこう
đảo ngược bay
背面跳び はいめんとび
nhảy ngược lại phía sau
被削面 ひ削面
mặt gia công
面向不背 めんこうふはい
Đẹp hoàn hảo (dù nhìn từ đằng trước hay đằng sau đều đẹp)
面従腹背 めんじゅうふくはい
giả vờ tuân theo nhưng bí mật phản bội (người nào đó)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
背 せ せい
lưng.