背馳
はいち「BỐI TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mâu thuẫn, sự trái ngược
Sự cãi lại

Bảng chia động từ của 背馳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背馳する/はいちする |
Quá khứ (た) | 背馳した |
Phủ định (未然) | 背馳しない |
Lịch sự (丁寧) | 背馳します |
te (て) | 背馳して |
Khả năng (可能) | 背馳できる |
Thụ động (受身) | 背馳される |
Sai khiến (使役) | 背馳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背馳すられる |
Điều kiện (条件) | 背馳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 背馳しろ |
Ý chí (意向) | 背馳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 背馳するな |
背馳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背馳
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
馳駆 ちく
quất ngựa chạy nhanh; rong ruổi khắp nơi; nỗ lực hết mình (cho người khác)
ご馳走 ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
馳せる はせる
để điều khiển (ô tô); để cưỡi (con ngựa); tới sự chiến thắng (thanh danh)
背 せ せい
lưng.
馳走する ちそうする
thết đãi.
後れ馳せ おくれはせ
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc