Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胎内川
胎内 たいない
trong tử cung, trong dạ con
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
胎内仏 たいないぶつ
small Buddhist image inside another Buddhist image
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
胎内くぐり たいないくぐり
going through a cave, grass ring or the interior of a large Buddhistic statue, etc. (symbolizing rebirth)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
胎 たい はら
(giải phẫu) dạ con, tử cung