Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡佳 (活動家)
活動家 かつどうか
nhà hoạt động.
環境活動家 かんきょうかつどうか
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
民主活動家 みんしゅかつどうか
người tích cực dân chủ
政治活動家 せいじかつどうか
người tích cực chính trị
嫌煙活動家 けんえんかつどうか
antismoking
活動 かつどう
hoạt động
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.