Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胴着 どうぎ
quần áo lót (không có tay áo)
手を着ける てをつける
Bắt tay vào việc, đụng tay vào, ngó ngàng tới
面を着ける めんをつける
để mang một mặt nạ vào
決着を付ける けっちゃくをつける
giải quyết
着物を掛ける きものをかける
treo áo.
着ける つける
mặc; đeo
救命胴着 きゅうめいどうぎ
áo phao
車を門に着ける くるまをもんにつける
kéo ô tô lên cổng