胴着
どうぎ「ĐỖNG TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo lót (không có tay áo)

胴着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胴着
救命胴着 きゅうめいどうぎ
áo phao
胴を着ける どうをつける
để mang áo giáp thân thể
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
胴 どう
cơ thể.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
輪胴 りんどう
than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)
胴乱 どうらん
trường hợp cho những mẫu thực vật học