決着を付ける
けっちゃくをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giải quyết

Bảng chia động từ của 決着を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決着を付ける/けっちゃくをつけるる |
Quá khứ (た) | 決着を付けた |
Phủ định (未然) | 決着を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 決着を付けます |
te (て) | 決着を付けて |
Khả năng (可能) | 決着を付けられる |
Thụ động (受身) | 決着を付けられる |
Sai khiến (使役) | 決着を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決着を付けられる |
Điều kiện (条件) | 決着を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 決着を付けいろ |
Ý chí (意向) | 決着を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決着を付けるな |
決着を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決着を付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
着付ける きつける
mặc
決め付ける きめつける
trách cứ; trách mắng; trách; mắng; quy kết
着付け きつけ
mặc quần áo; ăn mặc quần áo phù hợp
決着 けっちゃく
sự quyết định; quyết định
手を着ける てをつける
Bắt tay vào việc, đụng tay vào, ngó ngàng tới
面を着ける めんをつける
để mang một mặt nạ vào
胴を着ける どうをつける
để mang áo giáp thân thể