車を門に着ける
くるまをもんにつける
☆ Cụm từ
Kéo ô tô lên cổng

車を門に着ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車を門に着ける
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
門を開ける もんをあける
mở cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
手を着ける てをつける
Bắt tay vào việc, đụng tay vào, ngó ngàng tới
身に着ける みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
面を着ける めんをつける
để mang một mặt nạ vào
胴を着ける どうをつける
để mang áo giáp thân thể