胴上げする
どうあげ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công kênh lên vai
優勝チーム
は
全員
で
監督
を
胴上
げした。
Cả đội chiến thắng công kênh huấn luyện viên trên vai. .

Bảng chia động từ của 胴上げする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胴上げする/どうあげする |
Quá khứ (た) | 胴上げした |
Phủ định (未然) | 胴上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 胴上げします |
te (て) | 胴上げして |
Khả năng (可能) | 胴上げできる |
Thụ động (受身) | 胴上げされる |
Sai khiến (使役) | 胴上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胴上げすられる |
Điều kiện (条件) | 胴上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胴上げしろ |
Ý chí (意向) | 胴上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胴上げするな |
胴上げする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胴上げする
胴上げ どうあげ
sự công kênh lên vai.
胴揚げ どうあげ
sự tung người nào đó lên cao (vì quá vui mừng hay để chúc mừng); hành động tung (ai đó) lên cao (trong lễ kỷ niệm)
上げる あげる
di chuyển lên cao; leo lên; đi lên
すすり上げる すすりあげる
sụt sịt
値上げする ねあげ
nâng giá
棚上げする たなあげ
quan sát mà không hành động; tạm treo
投げ上げる なげあげる
tung lên
吸上げる すいあげる
hút, rút