Các từ liên quan tới 胸いっぱいサミット!
胸いっぱい むねいっぱい
tràn ngập cảm xúc
cuộc gặp thượng đỉnh.
胸がいっぱいになる むねがいっぱいになる
tràn ngập cảm xúc, bị choáng ngợp với cảm xúc
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
ぱいぱい パイパイ
boobs, female breasts, hooters
精いっぱい せいいっぱい
Cố gắng hết mình
いっぱし いっぱし
như những người khác
ちっぱい ちっぱい
Ngực nhỏ