Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドキドキ どきどき どきんどきん ドキンドキン
Thình thich, hồi hộp
胸 むね むな
ngực
胸が痛む むねがいたむ
xót xa, đau lòng
胸が悪い むねがわるい
ốm
胸がすく むねがすく
cảm thấy nhẹ nhõm, cảm thấy sảng khoái
胸が騒ぐ むねがさわぐ
Hồi hộp, bồn chồn, thấp thỏm
胸が躍る むねがおどる
háo hức, phấn khích
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for