胸にこたえる
むねにこたえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cảm giác mạnh; ấn tượng; khắc sâu trong tim

Bảng chia động từ của 胸にこたえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸にこたえる/むねにこたえるる |
Quá khứ (た) | 胸にこたえた |
Phủ định (未然) | 胸にこたえない |
Lịch sự (丁寧) | 胸にこたえます |
te (て) | 胸にこたえて |
Khả năng (可能) | 胸にこたえられる |
Thụ động (受身) | 胸にこたえられる |
Sai khiến (使役) | 胸にこたえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸にこたえられる |
Điều kiện (条件) | 胸にこたえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸にこたえいろ |
Ý chí (意向) | 胸にこたえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸にこたえるな |
胸にこたえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸にこたえる
bear up under misfortune
胸にしみる むねにしみる
rung động, cảm kích,cảm động, đọng lại trong lòng,để lại ấn tượng sâu sắc
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn
期待に応える きたいにこたえる
sống theo mong đợi, đáp ứng mong đợi
不幸に堪える ふこうにこたえる
chịu đựng rủi ro
度胸を据える どきょうをすえる
sẵn sàng