胸を反らす
むねをそらす
Tràn đầy tự hào

胸を反らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸を反らす
胸をそらす むねをそらす
ưỡn ngực
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
胸を出す むねをだす
việc luyện tập với đàn em (của một đô vật cấp cao)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
体を反らす からだをそらす
uốn cong người về phía sau
胸を冷やす むねをひやす
lo sợ, bất an
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for