胸をそらす
むねをそらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ưỡn ngực

Bảng chia động từ của 胸をそらす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸をそらす/むねをそらすす |
Quá khứ (た) | 胸をそらした |
Phủ định (未然) | 胸をそらさない |
Lịch sự (丁寧) | 胸をそらします |
te (て) | 胸をそらして |
Khả năng (可能) | 胸をそらせる |
Thụ động (受身) | 胸をそらされる |
Sai khiến (使役) | 胸をそらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸をそらす |
Điều kiện (条件) | 胸をそらせば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸をそらせ |
Ý chí (意向) | 胸をそらそう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸をそらすな |
胸をそらす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸をそらす
胸を反らす むねをそらす
Tràn đầy tự hào
胸を出す むねをだす
việc luyện tập với đàn em (của một đô vật cấp cao)
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
気をそらす きをそらす
đánh lạc hướng
目をそらす めをそらす
lánh mặt, tránh né.
目を逸らす めをそらす
Mắt nhìn đi hướng khác để lảng tránh
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for
胸を冷やす むねをひやす
lo sợ, bất an