胸を出す
むねをだす「HUNG XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Việc luyện tập với đàn em (của một đô vật cấp cao)

Bảng chia động từ của 胸を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸を出す/むねをだすす |
Quá khứ (た) | 胸を出した |
Phủ định (未然) | 胸を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 胸を出します |
te (て) | 胸を出して |
Khả năng (可能) | 胸を出せる |
Thụ động (受身) | 胸を出される |
Sai khiến (使役) | 胸を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸を出す |
Điều kiện (条件) | 胸を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸を出せ |
Ý chí (意向) | 胸を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸を出すな |
胸を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸を出す
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for
胸を冷やす むねをひやす
lo sợ, bất an
胸を反らす むねをそらす
Tràn đầy tự hào
胸をそらす むねをそらす
ưỡn ngực
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng