脇息
きょうそく「HIẾP TỨC」
☆ Danh từ
Nơi cất vũ khí

脇息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脇息
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
脇 わき
hông
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
関脇 せきわけ
đô vật vô địch cấp thấp