胸部X線集団検診
きょーぶXせんしゅーだんけんしん
Chụp x quang lồng ngực
胸部X線集団検診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸部X線集団検診
集団検診 しゅうだんけんしん
kỳ chuẩn đoán y khoa tập trung theo nhóm
X線診断 エックスせんしんだん
phương pháp chẩn đoán bằng tia X
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
X線 エックスせん
tia X
X線透視検査 Xせんとーしけんさ
nội soi huỳnh quang
胸部 きょうぶ
ngực; vùng ngực
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn