能のない
のうのない「NĂNG」
☆ Tính từ
Thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài

能のない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能のない
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
能がない のうがない
người không am tường; không có tài trí
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
低能な ていのうな
bát sách.
不能な ふのーな
vô nghiệm
能弁な のうべんな
giảo hoạt.
有能な ゆうのうな
đắc lực.
可能性の高い かのうせいのたかい
khả năng cao