Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演能 えんのう
performance of a noh play, performing a noh play
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
演目 えんもく
tiết mục âm nhạc
マス目 マス目
chỗ trống
一目十行 いちもくじゅうぎょう
outstanding reading ability, one glance, ten lines
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê