Các từ liên quan tới 能代ロケット実験場
実験場 じっけんじょう
chứng minh nền; kiểm tra vị trí
実験 じっけん
thí nghiệm
場代 ばだい
được cho thuê; bao trùm sự tích nạp
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
動物実験代替法 どーぶつじっけんだいたいほー
phương pháp thay thế thử nghiệm bằng động vật