能動光学
のうどうこうがく「NĂNG ĐỘNG QUANG HỌC」
☆ Danh từ
Quang học chủ động

能動光学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能動光学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
能動 のうどう
sự tích cực; sự năng động.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光学 こうがく
Quang học
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.