Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
鋼鉄ケーブル こうてつけーぶる
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
電線/ケーブル でんせん/ケーブル
dây điện/cáp.
電源ケーブル でんげんケーブル
dây cáp điện
電力ケーブル でんりょくケーブル
cáp tải điện, cáp điện lực