Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能坂利雄
利用可能 りようかのう
có thể sử dụng
坂 さか
cái dốc
利用可能額 りようかのうがく
Mức , số tiền có thể sử dụng
利用者機能 りようしゃきのう
tiện ích người dùng
利用可能ビットレート りようかのうビットレート
tốc độ truyền hiện có
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
雄 お おす オス
đực.