Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能條愛未
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
四條笛鯛 よすじふえだい ヨスジフエダイ
cá hồng bốn sọc
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu