Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能登有沙
有能 ゆうのう
có khả năng
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
有能な ゆうのうな
đắc lực.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
UA能力の登録 ユーエーのうりょくのとうろく
đăng ký các khả năng ua
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.