有能
ゆうのう「HỮU NĂNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có khả năng
有能
さで
出世階段
を
登
り
詰
める
Vươn đến bậc cao trong xã hội nhờ khả năng
Đảm
Sự có khả năng; sự có thể.

Từ đồng nghĩa của 有能
adjective
Từ trái nghĩa của 有能
有能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有能
有能な ゆうのうな
đắc lực.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
有 ゆう う
quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.