Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能美町
機能美 きのうび
functional beauty, beauty of function, simplicity and elegance of design
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.