脂ぎる
あぶらぎる「CHI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên bóng nhờn

Bảng chia động từ của 脂ぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脂ぎる/あぶらぎるる |
Quá khứ (た) | 脂ぎった |
Phủ định (未然) | 脂ぎらない |
Lịch sự (丁寧) | 脂ぎります |
te (て) | 脂ぎって |
Khả năng (可能) | 脂ぎれる |
Thụ động (受身) | 脂ぎられる |
Sai khiến (使役) | 脂ぎらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脂ぎられる |
Điều kiện (条件) | 脂ぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脂ぎれ |
Ý chí (意向) | 脂ぎろう |
Cấm chỉ(禁止) | 脂ぎるな |
脂ぎる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂ぎる
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
脂ぎった あぶらぎった
có dầu; trơn
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
脂が乗る あぶらがのる
bổ sung chất béo cho mùa đông (với cá hoặc chim)
脂染みる あぶらじみる あぶらしみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu
脂下がる やにさがる
tự mãn
牛脂脂肪酸 ぎゅうししぼうさん
axit béo từ mỡ bò