脂ギッシュ
あぶらギッシュ アブラギッシュ
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Dầu mỡ

脂ギッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂ギッシュ
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
牛脂脂肪酸 ぎゅうししぼうさん
axit béo từ mỡ bò
背脂 せあぶら
mỡ lợn
脂鰉 あぶらひがい アブラヒガイ
cá chép hồ Biwa
脂鰭 あぶらびれ
vây mỡ
鯨脂 げいし くじらあぶら
mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều, trề