脂性
あぶらしょう「CHI TÍNH」
☆ Danh từ
Da nhờn; thể chất nhiều mỡ

脂性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂性
脂性肌 しせいはだ
Da dầu
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
脂溶性 しようせい
tính tán trong dầu
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.