脂性肌
しせいはだ「CHI TÍNH CƠ」
Da dầu

脂性肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂性肌
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
脂性 あぶらしょう
da nhờn; thể chất nhiều mỡ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
脂溶性 しようせい
tính tán trong dầu
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.