脂気
あぶらけ「CHI KHÍ」
Sự trơn tru; oiliness

脂気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂気
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp