Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
角化症 かくかしょう
vùng da cứng thành chai
脂漏 しろう
sự tiết nhiều bả nhờn
脂漏性皮膚炎 しろうせいひふえん
viêm da tiết bã, chàm bã nhờn
角化不全症-先天性 かくかふぜんしょう-せんてんせい
dyskeratosis congenita (một dạng suy tủy xương di truyền hiếm gặp, tủy không có khả năng sản xuất đủ tế bào máu)
汗孔角化症 はんこーかくかしょー
bệnh lý rối loạn tăng sinh của tế bào sừng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic