類脂質
るいししつ「LOẠI CHI CHẤT」
☆ Danh từ
Chất lipit, dạng lipit, dạng chất béo

類脂質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類脂質
脂質 ししつ
chất béo.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
膜脂質 まくししつ
chất béo màng
リン脂質 りんししつ リンししつ
phospholipid
スフィンゴ脂質 スフィンゴししつ
Sphingolipid (là một loại lipid có chứa xương sống của các bazơ sphingoid, một tập hợp các rượu amin béo bao gồm sphingosine)
脂肪質 しぼうしつ
chất béo
糖脂質 とうししつ
glycolipid
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)