脂身
あぶらみ「CHI THÂN」
☆ Danh từ
Thịt mỡ
領地
や
財産
のない
紳士
なんて、
脂身
の
入
っていない
プディング
のようなもの。
Một người đàn ông quyền quý mà không có gia tài cũng như bánh puđing không có mỡ
家柄
が
良
くても
能力
が
無
ければ、
脂身
なしの
プディング
のようなもの。
Nếu anh ta xuất thân từ gia đình quyền quý mà không có tài năng thì chẳng qua chỉ như bánh puđing không có mỡ .

Từ đồng nghĩa của 脂身
noun