Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
脇 わき
hông
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
関脇 せきわけ
đô vật vô địch cấp thấp
脇句 わきく
câu thơ thứ hai (trong thơ renga/renku)