脇明け
わきあけ「HIẾP MINH」
Small opening in the side of traditional Japanese clothing (where the sleeve meets the bodice, below the armpit), clothing with such an opening (usu. worn by women or children)
☆ Danh từ
Robe worn by military officials with a round collar, unstitched open sides, and no wrapped fabric along the bottom

脇明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脇明け
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
脇 わき
hông
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
胸脇 むなわき
hai bên ngực