Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脇 わき
hông
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
関脇 せきわけ
đô vật vô địch cấp thấp
脇句 わきく
câu thơ thứ hai (trong thơ renga/renku)
脇寺 わきでら
sub-temple, affiliated temple