脈理
みゃくり「MẠCH LÍ」
(giải phẫu) dây
☆ Danh từ
Dây thừng nhỏ

脈理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脈理
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt